Có 2 kết quả:

鈴聲 líng shēng ㄌㄧㄥˊ ㄕㄥ铃声 líng shēng ㄌㄧㄥˊ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ring
(2) ringtone
(3) bell stroke
(4) tintinnabulation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ring
(2) ringtone
(3) bell stroke
(4) tintinnabulation

Bình luận 0